Có 2 kết quả:
工程师 gōng chéng shī ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄕ • 工程師 gōng chéng shī ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄕ
giản thể
Từ điển phổ thông
kỹ sư
Từ điển Trung-Anh
(1) engineer
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỹ sư
Từ điển Trung-Anh
(1) engineer
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0